--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự thính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự thính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự thính
+
Attend (as an abserver, as a guest...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự thính"
:
dầu thánh
dấu thánh
dự thính
đô thành
Lượt xem: 937
Từ vừa tra
+
dự thính
:
Attend (as an abserver, as a guest...)
+
fertilize
:
làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
+
absolutely
:
tuyệt đối, hoàn toànto be absolutely wrong hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
+
gọng kìm
:
Pincers's handle, pincer' jawCặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìmTo grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions